Giải Bài Tập Lớp 6 Bài 2: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Học Sinh

Bài 2 trong chương trình Toán lớp 6 thường là chủ đề quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức về các phép tính cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia, thứ tự thực hiện phép tính. Tuy nhiên, nhiều bạn học sinh gặp khó khăn trong việc giải bài tập. Để giúp các em chinh phục bài 2 một cách dễ dàng, bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết cùng ví dụ minh họa.

1. Ôn Tập Lý Thuyết Cần Nhớ

Trước khi giải bài tập, hãy cùng ôn lại những kiến thức quan trọng về phép tính cơ bản và thứ tự thực hiện phép tính:

  • Phép cộng: Là phép toán kết hợp hai số hoặc nhiều số để tìm tổng của chúng.
  • Phép trừ: Là phép toán tìm hiệu của hai số, số bị trừ trừ đi số trừ.
  • Phép nhân: Là phép toán tìm tích của hai số hoặc nhiều số.
  • Phép chia: Là phép toán tìm thương của hai số, số bị chia chia cho số chia.
  • Thứ tự thực hiện phép tính:
    • Thực hiện phép tính trong dấu ngoặc đơn trước.
    • Thực hiện phép nhân và chia trước, cộng và trừ sau.
    • Nếu có phép nhân và chia, hoặc cộng và trừ cùng cấp, thực hiện từ trái sang phải.

2. Hướng Dẫn Giải Các Loại Bài Tập Thường Gặp

2.1. Bài Tập Về Phép Tính Cộng, Trừ, Nhân, Chia

  • Ví dụ 1: Tính giá trị biểu thức: 15 + 3 x 5 – 8

Bước 1: Thực hiện phép nhân trước: 3 x 5 = 15

Bước 2: Thực hiện phép cộng và trừ từ trái sang phải: 15 + 15 – 8 = 22

  • Ví dụ 2: Tìm x biết: x + 12 = 25

Bước 1: Chuyển 12 sang vế phải, đổi dấu: x = 25 – 12

Bước 2: Thực hiện phép trừ: x = 13

2.2. Bài Tập Về Thứ Tự Thực Hiện Phép Tính

  • Ví dụ 1: Tính giá trị biểu thức: ( 10 + 5 ) x 2 – 7

Bước 1: Thực hiện phép tính trong ngoặc đơn trước: 10 + 5 = 15

Bước 2: Thực hiện phép nhân: 15 x 2 = 30

Bước 3: Thực hiện phép trừ: 30 – 7 = 23

  • Ví dụ 2: Tìm x biết: ( x – 3 ) x 4 = 20

Bước 1: Chia cả hai vế cho 4: ( x – 3 ) = 20 : 4

Bước 2: Thực hiện phép chia: ( x – 3 ) = 5

Bước 3: Chuyển 3 sang vế phải, đổi dấu: x = 5 + 3

Bước 4: Thực hiện phép cộng: x = 8

2.3. Bài Tập Về Tìm Số Bị Chia, Số Chia, Số Bị Trừ, Số Trừ

  • Ví dụ 1: Tìm số bị chia biết thương là 7, số chia là 4.

Bước 1: Áp dụng công thức: Số bị chia = Thương x Số chia

Bước 2: Thay các giá trị vào: Số bị chia = 7 x 4 = 28

  • Ví dụ 2: Tìm số trừ biết số bị trừ là 20, hiệu là 15.

Bước 1: Áp dụng công thức: Số trừ = Số bị trừ – Hiệu

Bước 2: Thay các giá trị vào: Số trừ = 20 – 15 = 5

3. Một Số Lưu Ý Khi Giải Bài Tập

  • Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ yêu cầu bài toán để lựa chọn cách giải phù hợp.
  • Thực hiện phép tính theo thứ tự ưu tiên: Luôn nhớ thứ tự thực hiện phép tính để tránh sai sót.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài tập, kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.
  • Luôn ghi nhớ công thức: Ghi nhớ các công thức liên quan đến phép tính để áp dụng vào bài tập.

4. Bài Tập Luyện Tập

Bài 1: Tính giá trị biểu thức:

  • a) 18 + 6 x 2 – 12
  • b) ( 24 – 8 ) : 4 + 5

Bài 2: Tìm x biết:

  • a) x + 15 = 30
  • b) ( x – 5 ) x 3 = 21

Bài 3: Tìm số bị chia biết thương là 9, số chia là 6.

Bài 4: Tìm số trừ biết số bị trừ là 45, hiệu là 28.

5. Kết Luận

Bài 2 lớp 6 là phần kiến thức cơ bản và quan trọng giúp học sinh phát triển kỹ năng tính toán. Việc nắm vững kiến thức lý thuyết, hiểu rõ các bước giải và luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em giải bài tập một cách dễ dàng và đạt kết quả cao.

Chúc các em học tốt!

FAQ

  • Câu 1: Làm sao để nhớ được thứ tự thực hiện phép tính?

Hãy nhớ khẩu quyết “Ngoặc đơn, nhân chia, cộng trừ” để dễ dàng xác định thứ tự thực hiện phép tính.

  • Câu 2: Có cách nào để kiểm tra lại kết quả bài tập một cách nhanh chóng?

Bạn có thể kiểm tra lại bằng cách thay kết quả tìm được vào bài toán ban đầu, nếu kết quả đúng thì đáp án là chính xác.

  • Câu 3: Nếu gặp khó khăn trong việc giải bài tập, em nên làm gì?

Hãy đọc kỹ lại lý thuyết, xem ví dụ minh họa, hoặc nhờ giáo viên hoặc bạn bè hỗ trợ.

Gợi ý bài viết khác:

Liên hệ hỗ trợ:

Khi cần hỗ trợ, hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0372999996, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 236 Cầu Giấy, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *