Giải Vở Bài Tập Toán Lớp 4 Trang 19: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Bài Tập Luyện Tập

Trang 19 của vở bài tập toán lớp 4 là một trong những trang quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về các phép tính cộng, trừ, nhân, chia với các số có hai chữ số. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các bài tập trên trang 19, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán tương tự.

Bài Tập 1: Tính Nhẩm

Bài tập 1 yêu cầu học sinh tính nhẩm các phép cộng, trừ, nhân, chia với các số tròn chục, tròn trăm. Đây là dạng bài tập cơ bản giúp học sinh rèn luyện khả năng tính toán nhanh và chính xác.

Ví dụ:

  • 30 + 40 = 70
  • 80 – 20 = 60
  • 50 x 2 = 100
  • 60 : 3 = 20

Hướng dẫn giải:

  • Cộng, trừ: Khi cộng, trừ các số tròn chục, tròn trăm, ta chỉ cần cộng, trừ các chữ số hàng chục hoặc hàng trăm. Ví dụ: 30 + 40 = 70 (3 + 4 = 7).
  • Nhân: Khi nhân một số tròn chục, tròn trăm với một số, ta nhân số đó với chữ số hàng chục hoặc hàng trăm rồi thêm vào kết quả một hoặc hai chữ số 0 tương ứng. Ví dụ: 50 x 2 = 100 (5 x 2 = 10, thêm 2 chữ số 0).
  • Chia: Khi chia một số tròn chục, tròn trăm cho một số, ta chia số đó cho số chia rồi thêm vào kết quả một hoặc hai chữ số 0 tương ứng. Ví dụ: 60 : 3 = 20 (6 : 3 = 2, thêm 1 chữ số 0).

Bài tập 2: Tính

Bài tập 2 yêu cầu học sinh tính các phép tính cộng, trừ, nhân, chia với các số có hai chữ số. Bài tập này giúp học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các bài toán phức tạp hơn.

Ví dụ:

  • 23 + 45 = 68
  • 78 – 32 = 46
  • 12 x 3 = 36
  • 48 : 4 = 12

Hướng dẫn giải:

  • Cộng, trừ: Khi cộng, trừ các số có hai chữ số, ta cộng, trừ các chữ số ở hàng đơn vị rồi cộng, trừ các chữ số ở hàng chục. Lưu ý nhớ thêm 1 vào hàng chục nếu tổng các chữ số ở hàng đơn vị lớn hơn hoặc bằng 10.
  • Nhân: Khi nhân một số có hai chữ số với một số, ta nhân chữ số hàng đơn vị của số đó với số nhân, sau đó nhân chữ số hàng chục với số nhân và cộng thêm kết quả nhân ở hàng đơn vị.
  • Chia: Khi chia một số có hai chữ số cho một số, ta thực hiện phép chia theo thứ tự từ trái sang phải.

Bài Tập 3: Tìm X

Bài tập 3 là dạng bài tập tìm x, giúp học sinh rèn luyện khả năng suy luận và giải quyết vấn đề.

Ví dụ:

  • X + 25 = 50
  • X – 12 = 36
  • X x 3 = 63
  • X : 5 = 10

Hướng dẫn giải:

  • X + a = b: Để tìm X, ta lấy b trừ đi a: X = b – a.
  • X – a = b: Để tìm X, ta lấy b cộng với a: X = b + a.
  • X x a = b: Để tìm X, ta lấy b chia cho a: X = b : a.
  • X : a = b: Để tìm X, ta lấy b nhân với a: X = b x a.

Bài Tập 4: Toán Có Lời Văn

Bài tập 4 là dạng bài toán có lời văn, giúp học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các tình huống thực tế.

Ví dụ:

  • Bài toán 1: Một cửa hàng bán được 35 kg gạo nếp và 55 kg gạo tẻ. Hỏi cửa hàng đó bán được tất cả bao nhiêu kg gạo?
  • Bài toán 2: Mẹ mua cho Lan 2 hộp bút chì, mỗi hộp có 12 cây bút chì. Hỏi Lan có tất cả bao nhiêu cây bút chì?

Hướng dẫn giải:

  • Bước 1: Đọc kỹ đề bài, xác định các dữ kiện đã cho và yêu cầu của bài toán.
  • Bước 2: Xác định phép tính cần sử dụng để giải bài toán.
  • Bước 3: Thực hiện phép tính và ghi kết quả.
  • Bước 4: Viết lời giải và đáp số cho bài toán.

Lưu Ý

  • Học sinh cần chú ý đọc kỹ đề bài, xác định yêu cầu của bài toán và lựa chọn phép tính phù hợp.
  • Thực hiện phép tính một cách cẩn thận và chính xác.
  • Viết lời giải và đáp số đầy đủ, rõ ràng.

Các Câu Hỏi Thường Gặp

1. Cách giải các phép tính cộng, trừ, nhân, chia với các số có hai chữ số?

Khi thực hiện các phép tính này, học sinh cần chú ý đến vị trí của các chữ số hàng đơn vị và hàng chục.

2. Cách giải các bài toán có lời văn?

Học sinh cần đọc kỹ đề bài, xác định các dữ kiện đã cho và yêu cầu của bài toán. Sau đó, lựa chọn phép tính phù hợp để giải quyết bài toán.

3. Làm sao để học giỏi toán lớp 4?

Để học giỏi toán lớp 4, học sinh cần chăm chỉ học bài, làm bài tập đầy đủ, nắm vững các kiến thức cơ bản và thường xuyên luyện tập để nâng cao kỹ năng giải toán.

Kêu Gọi Hành Động

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về Giải Vở Bài Tập Toán Lớp 4 Trang 19 hoặc muốn tìm hiểu thêm về các kiến thức toán học lớp 4, hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0372999996, email [email protected] hoặc đến địa chỉ 236 Cầu Giấy, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chuyên gia sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *