Giải Trình Tiếng Anh Là Gì? Đây là câu hỏi của rất nhiều người khi gặp phải thuật ngữ này trong học tập và công việc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về “giải trình” trong tiếng Anh, cùng với các từ vựng, cách sử dụng và ví dụ cụ thể.
Khám Phá Ý Nghĩa của “Giải Trình” trong Tiếng Anh
“Giải trình” trong tiếng Anh có thể được dịch ra nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số từ phổ biến nhất bao gồm “explain”, “clarify”, “justify”, “account for”, và “elucidate”. Mỗi từ mang một sắc thái nghĩa riêng, giúp diễn đạt chính xác mục đích của việc giải trình.
-
Explain (giải thích): Đây là từ thông dụng nhất, dùng để làm rõ một điều gì đó chưa được hiểu. Ví dụ: “Could you explain this concept to me?” (Bạn có thể giải thích khái niệm này cho tôi được không?)
-
Clarify (làm rõ): Thường dùng khi cần làm sáng tỏ một thông tin mơ hồ hoặc dễ gây hiểu lầm. Ví dụ: “I’d like to clarify my earlier statement.” (Tôi muốn làm rõ tuyên bố trước đó của mình.)
-
Justify (biện minh): Sử dụng khi cần đưa ra lý do hoặc bằng chứng để bảo vệ một hành động hoặc quyết định. Ví dụ: “He tried to justify his absence from work.” (Anh ta cố gắng biện minh cho việc vắng mặt tại nơi làm việc.)
-
Account for (giải thích nguyên nhân): Dùng để giải thích lý do tại sao một điều gì đó xảy ra. Ví dụ: “How do you account for the missing funds?” (Bạn giải thích thế nào về số tiền bị mất?)
-
Elucidate (làm sáng tỏ): Mang tính chất trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết học thuật để giải thích một vấn đề phức tạp một cách rõ ràng và chi tiết. Ví dụ: “The professor elucidated the complex theory to the students.” (Giáo sư đã làm sáng tỏ lý thuyết phức tạp cho sinh viên.)
Chọn Từ Vựng Phù Hợp cho “Giải Trình”
Việc chọn đúng từ vựng cho “giải trình” rất quan trọng để truyền đạt chính xác ý nghĩa. Ví dụ, nếu bạn muốn giải thích một quy trình làm việc, “explain” sẽ là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn cần biện minh cho một quyết định, “justify” sẽ chính xác hơn. Việc hiểu rõ ngữ cảnh và sắc thái nghĩa của từng từ sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách hiệu quả. Bạn có thể tham khảo thêm về giải mai lan hương 8 unit 5 để nâng cao vốn từ vựng của mình.
Ví Dụ về “Giải Trình” trong Tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng “giải trình” trong tiếng Anh, hãy cùng xem một số ví dụ sau:
-
Explain: “She explained the rules of the game to the new players.” (Cô ấy giải thích luật chơi cho những người chơi mới.)
-
Clarify: “Could you clarify the deadline for submitting the report?” (Bạn có thể làm rõ hạn chót nộp báo cáo được không?)
-
Justify: “The company had to justify the price increase to its customers.” (Công ty phải biện minh cho việc tăng giá với khách hàng của mình.)
-
Account for: “The heavy rain accounted for the traffic delays.” (Mưa lớn là nguyên nhân gây ra sự chậm trễ giao thông.)
-
Elucidate: “The article elucidated the history of the conflict.” (Bài báo đã làm sáng tỏ lịch sử của cuộc xung đột.)
Kết Luận: Nắm Vững “Giải Trình” trong Tiếng Anh
Hiểu rõ về “giải trình” trong tiếng Anh và các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong học tập và công việc. Hãy luyện tập sử dụng các từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thành thạo và tự tin hơn. Để hiểu thêm về việc giải thích và diễn đạt bằng tiếng Anh, bạn có thể tìm hiểu giải sách tiếng anh 10 chương trình mới.
FAQ
- Khi nào nên dùng “explain” thay vì “clarify”?
- Sự khác biệt giữa “justify” và “account for” là gì?
- “Elucidate” có phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày không?
- Làm thế nào để chọn đúng từ vựng “giải trình” trong tiếng Anh?
- Có những từ vựng nào khác có thể dùng để diễn đạt “giải trình” trong tiếng Anh không?
- Tôi có thể tìm tài liệu nào để học thêm về các từ vựng “giải trình” trong tiếng Anh?
- Việc sử dụng sai từ vựng “giải trình” có thể gây ra hiểu lầm nào?
Bạn có thể tìm hiểu thêm về will smith giải thưởng hoặc giải mã các bức tranh nổi tiếng trên website của chúng tôi. Bạn cũng có thể tra cứu giải nghĩa từ tiếng việt nếu cần.
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0372999996, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 236 Cầu Giấy, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.