Bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng ôn tập lại kiến thức đã học trong chương 3 – Hóa học Vô cơ. Chương này bao gồm các chủ đề về oxi, không khí, nước, và các hợp chất vô cơ. Chúng ta sẽ tìm hiểu lại các tính chất, ứng dụng và vai trò của chúng trong đời sống.
1. Ôn Tập Về Oxi
1.1. Cấu tạo và tính chất của oxi
Oxi là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là O. Nguyên tử oxi có 8 electron, được sắp xếp theo lớp vỏ như sau: 2 electron ở lớp thứ nhất và 6 electron ở lớp thứ hai. Oxi là một phi kim, tồn tại ở dạng khí ở điều kiện thường và là thành phần chính của không khí.
Tính chất vật lí:
- Không màu, không mùi, không vị.
- Ít tan trong nước.
- Nặng hơn không khí.
Tính chất hóa học:
- Oxi là một chất oxi hóa mạnh, phản ứng với nhiều chất, đặc biệt là ở nhiệt độ cao.
- Oxi cần thiết cho sự sống, sự cháy.
- Oxi tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tự nhiên và trong công nghiệp.
1.2. Ứng dụng của oxi
- Hô hấp của động vật và thực vật.
- Sản xuất thép, gang, xi măng.
- Cung cấp oxi cho các bệnh nhân khó thở.
- Hàn cắt kim loại.
- Dùng trong sản xuất nhiều hóa chất khác.
2. Ôn Tập Về Không Khí
2.1. Thành phần của không khí
Không khí là hỗn hợp khí, chủ yếu gồm:
- Nitơ (N2): chiếm khoảng 78% thể tích.
- Oxi (O2): chiếm khoảng 21% thể tích.
- Cacbon đioxit (CO2): chiếm khoảng 0,03% thể tích.
- Các khí khác: như khí hiếm, hơi nước, bụi…
2.2. Vai trò của không khí
- Cung cấp oxi cho sự sống.
- Điều hòa nhiệt độ của Trái Đất.
- Bảo vệ Trái Đất khỏi các tia bức xạ có hại từ Mặt Trời.
- Tham gia vào nhiều quá trình tự nhiên như: chu trình nước, chu trình cacbon…
2.3. Ô nhiễm không khí
- Ô nhiễm không khí là hiện tượng không khí bị ô nhiễm bởi các chất độc hại như: khí thải công nghiệp, khí thải giao thông, khói bụi, hóa chất…
- Ô nhiễm không khí gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe con người, môi trường và khí hậu.
3. Ôn Tập Về Nước
3.1. Cấu tạo và tính chất của nước
Nước là một hợp chất hóa học, có công thức hóa học là H2O.
Tính chất vật lí:
- Nước là chất lỏng không màu, không mùi, không vị.
- Nước sôi ở 100oC và đông đặc ở 0oC.
- Nước là dung môi hòa tan nhiều chất.
Tính chất hóa học:
- Nước có thể phân hủy thành hiđro và oxi khi có dòng điện chạy qua.
- Nước tác dụng với một số kim loại mạnh như natri, kali…
- Nước tác dụng với một số oxit bazơ tạo thành bazơ.
- Nước tác dụng với một số oxit axit tạo thành axit.
3.2. Vai trò của nước
- Nước là thành phần cơ bản của cơ thể sống.
- Nước đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành sản xuất như: nông nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải…
- Nước là nguồn cung cấp nước uống, nước sinh hoạt cho con người.
3.3. Ô nhiễm nguồn nước
- Ô nhiễm nguồn nước là hiện tượng nước bị ô nhiễm bởi các chất độc hại như: chất thải công nghiệp, chất thải sinh hoạt, hóa chất nông nghiệp…
- Ô nhiễm nguồn nước gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe con người, môi trường và sinh vật thủy sinh.
4. Ôn Tập Về Các Hợp Chất Vô Cơ
4.1. Oxit
- Oxit là hợp chất gồm hai nguyên tố, trong đó có một nguyên tố là oxi.
- Oxit được chia thành hai loại chính: oxit bazơ và oxit axit.
- Oxit bazơ là hợp chất của một kim loại với oxi, thường tan trong nước tạo thành bazơ.
- Oxit axit là hợp chất của một phi kim với oxi, thường tan trong nước tạo thành axit.
4.2. Axit
- Axit là hợp chất tạo bởi một hay nhiều nguyên tử hiđro liên kết với gốc axit.
- Axit có vị chua, tác dụng với bazơ tạo thành muối và nước, tác dụng với kim loại tạo thành muối và giải phóng khí hiđro.
4.3. Bazơ
- Bazơ là hợp chất tạo bởi kim loại liên kết với một hay nhiều nhóm hiđroxit (OH).
- Bazơ có vị đắng, tác dụng với axit tạo thành muối và nước.
4.4. Muối
- Muối là hợp chất tạo bởi kim loại liên kết với gốc axit.
- Muối có vị mặn, tác dụng với axit tạo thành muối mới và axit mới, tác dụng với bazơ tạo thành muối mới và bazơ mới.
5. Bài Tập Ôn Tập
Câu 1: Oxi được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách:
a. Nhiệt phân KMnO4.
b. Điện phân nước.
c. Chưng cất phân đoạn không khí lỏng.
d. Tất cả các cách trên.
Câu 2: Không khí khô gồm:
a. 78% N2, 21% O2, 1% CO2.
b. 78% N2, 21% O2, 0,03% CO2.
c. 78% N2, 10% O2, 20% CO2.
d. 21% N2, 78% O2, 1% CO2.
Câu 3: Chất nào sau đây là oxit axit?
a. Na2O.
b. CuO.
c. CO2.
d. CaO.
Câu 4: Chất nào sau đây là bazơ?
a. H2SO4.
b. NaOH.
c. NaCl.
d. K2SO4.
Câu 5: Muối nào sau đây không tan trong nước?
a. NaCl.
b. AgCl.
c. KNO3.
d. CaCl2.
6. Lưu Ý
- Ôn tập kỹ các kiến thức về tính chất, ứng dụng, vai trò của oxi, không khí, nước và các hợp chất vô cơ.
- Nắm vững các phản ứng hóa học đặc trưng của mỗi loại hợp chất.
- Luyện tập giải các bài tập trắc nghiệm và tự luận để củng cố kiến thức.
7. FAQ
Câu hỏi 1: Oxi có vai trò gì trong sự cháy?
Câu trả lời: Oxi là chất duy trì sự cháy. Không có oxi, sự cháy sẽ không xảy ra.
Câu hỏi 2: Tại sao phải bảo vệ môi trường không khí?
Câu trả lời: Ô nhiễm không khí gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe con người, môi trường và khí hậu. Bảo vệ môi trường không khí là trách nhiệm của mỗi người.
Câu hỏi 3: Làm sao để bảo vệ nguồn nước sạch?
Câu trả lời: Nên sử dụng nước tiết kiệm, không vứt rác thải xuống nguồn nước, xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường.
Câu hỏi 4: Sự khác biệt giữa oxit bazơ và oxit axit là gì?
Câu trả lời: Oxit bazơ là hợp chất của một kim loại với oxi, thường tan trong nước tạo thành bazơ. Oxit axit là hợp chất của một phi kim với oxi, thường tan trong nước tạo thành axit.
Câu hỏi 5: Muối nào sau đây là muối trung hòa?
Câu trả lời: Muối trung hòa là muối không còn khả năng tác dụng với axit hoặc bazơ. Ví dụ như NaCl.
8. Gợi ý Khác
- Để tìm hiểu thêm về kiến thức hóa học, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác trên website này.
- Bạn có thể tìm kiếm thêm các bài tập luyện tập để củng cố kiến thức.
Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần thêm bất kỳ trợ giúp nào!
Số Điện Thoại: 0372999996, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 236 Cầu Giấy, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.