Bạn đang gặp khó khăn trong việc giải các bài toán lớp 4 ở trang 170 và 171? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu để chinh phục những bài toán này.
Nội dung bài viết:
1. Ôn Tập Về Các Loại Bài Toán
1.1. Bài Toán Tìm Tổng:
- Công thức: Tổng = Số hạng thứ nhất + Số hạng thứ hai.
- Ví dụ: Tìm tổng của 25 và 37.
- Giải: 25 + 37 = 62.
1.2. Bài Toán Tìm Số Hạng:
- Công thức: Số hạng = Tổng – Số hạng đã biết.
- Ví dụ: Tìm số hạng còn thiếu khi tổng là 50 và số hạng đã biết là 18.
- Giải: 50 – 18 = 32.
1.3. Bài Toán Tìm Hiệu:
- Công thức: Hiệu = Số bị trừ – Số trừ.
- Ví dụ: Tìm hiệu của 65 và 23.
- Giải: 65 – 23 = 42.
1.4. Bài Toán Tìm Số Bị Trừ:
- Công thức: Số bị trừ = Hiệu + Số trừ.
- Ví dụ: Tìm số bị trừ khi hiệu là 30 và số trừ là 15.
- Giải: 30 + 15 = 45.
1.5. Bài Toán Tìm Số Trừ:
- Công thức: Số trừ = Số bị trừ – Hiệu.
- Ví dụ: Tìm số trừ khi số bị trừ là 72 và hiệu là 28.
- Giải: 72 – 28 = 44.
1.6. Bài Toán Tìm Thừa Số:
- Công thức: Thừa số = Tích : Thừa số đã biết.
- Ví dụ: Tìm thừa số còn thiếu khi tích là 48 và thừa số đã biết là 6.
- Giải: 48 : 6 = 8.
1.7. Bài Toán Tìm Tích:
- Công thức: Tích = Thừa số thứ nhất x Thừa số thứ hai.
- Ví dụ: Tìm tích của 9 và 7.
- Giải: 9 x 7 = 63.
2. Các Bài Toán Trong Trang 170 Và 171
2.1. Bài 1:
- Loại bài toán: Tìm tổng.
- Hướng dẫn: Áp dụng công thức tìm tổng để giải bài toán.
- Ví dụ: Tìm tổng của 125 và 375.
- Giải: 125 + 375 = 500.
2.2. Bài 2:
- Loại bài toán: Tìm hiệu.
- Hướng dẫn: Áp dụng công thức tìm hiệu để giải bài toán.
- Ví dụ: Tìm hiệu của 850 và 275.
- Giải: 850 – 275 = 575.
2.3. Bài 3:
- Loại bài toán: Tìm số bị trừ.
- Hướng dẫn: Áp dụng công thức tìm số bị trừ để giải bài toán.
- Ví dụ: Tìm số bị trừ khi hiệu là 425 và số trừ là 175.
- Giải: 425 + 175 = 600.
2.4. Bài 4:
- Loại bài toán: Tìm thừa số.
- Hướng dẫn: Áp dụng công thức tìm thừa số để giải bài toán.
- Ví dụ: Tìm thừa số còn thiếu khi tích là 240 và thừa số đã biết là 15.
- Giải: 240 : 15 = 16.
2.5. Bài 5:
- Loại bài toán: Tìm tích.
- Hướng dẫn: Áp dụng công thức tìm tích để giải bài toán.
- Ví dụ: Tìm tích của 25 và 8.
- Giải: 25 x 8 = 200.
3. Lưu Ý Khi Giải Toán Lớp 4
- Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ yêu cầu của bài toán trước khi giải.
- Chọn công thức phù hợp: Áp dụng công thức tương ứng với loại bài toán.
- Thực hiện phép tính đúng: Cẩn thận trong việc thực hiện phép tính cộng, trừ, nhân, chia.
- Kiểm tra kết quả: Đảm bảo kết quả hợp lý với yêu cầu của bài toán.
4. Ví Dụ Minh Họa
Bài toán: Một cửa hàng bán được 150 quả cam và 200 quả táo. Hỏi cửa hàng bán được tổng cộng bao nhiêu quả cam và táo?
Giải:
- Loại bài toán: Tìm tổng.
- Số liệu: 150 quả cam, 200 quả táo.
- Công thức: Tổng = Số hạng thứ nhất + Số hạng thứ hai.
- Giải: Tổng số quả cam và táo là 150 + 200 = 350 (quả).
Kết quả: Cửa hàng bán được tổng cộng 350 quả cam và táo.
5. FAQ
Q: Các bài toán ở trang 170 và 171 có khó không?
A: Các bài toán ở trang 170 và 171 không quá khó, bạn có thể giải quyết chúng bằng cách áp dụng các công thức cơ bản đã học.
Q: Làm sao để học tốt toán lớp 4?
A: Để học tốt toán lớp 4, bạn cần chăm chỉ học bài, luyện tập thường xuyên, nắm vững các công thức cơ bản và đặc biệt là hiểu rõ nội dung bài học.
Q: Có tài liệu nào hỗ trợ giải bài toán lớp 4 không?
A: Có rất nhiều tài liệu hỗ trợ giải bài toán lớp 4, bạn có thể tìm kiếm trên mạng hoặc tham khảo sách giáo khoa.
Q: Nếu mình không hiểu bài, mình phải làm gì?
A: Nếu bạn không hiểu bài, đừng ngại hỏi thầy cô giáo hoặc bạn bè để được giải thích rõ ràng hơn.
6. Lời Kết
Bài viết đã cung cấp hướng dẫn chi tiết để giải các bài toán lớp 4 ở trang 170 và 171. Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn trong việc học tập. Chúc bạn học tốt!