Bài học đầu tiên của môn hóa học lớp 9 sẽ là một bước ngoặt mới cho các bạn. Chúng ta sẽ bắt đầu khám phá thế giới vi mô của các nguyên tử, phân tử, những kiến thức nền tảng giúp bạn hiểu rõ hơn về mọi vật chất xung quanh. Bài viết này sẽ giúp bạn Giải Bài Tập Sgk Hóa 9 Bài 1 một cách hiệu quả và dễ hiểu.
Cần nắm vững những gì trong bài học đầu tiên?
Bài học đầu tiên của hóa học lớp 9 giới thiệu về một số khái niệm cơ bản, những kiến thức nền tảng giúp các bạn tiếp thu kiến thức của các bài học tiếp theo. Nắm vững những kiến thức này sẽ giúp các bạn học tốt hóa học lớp 9:
- Nguyên tử, phân tử: Là những hạt vô cùng nhỏ bé tạo nên mọi vật chất. Bạn cần hiểu rõ về cấu tạo, đặc điểm của nguyên tử, phân tử, cũng như sự khác biệt giữa chúng.
- Sự chuyển hóa vật chất: Bạn sẽ tìm hiểu về các hiện tượng hóa học, sự thay đổi trạng thái của vật chất và cách chúng được biểu diễn bằng phương trình hóa học.
- Hóa học và đời sống: Bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ vai trò của hóa học trong cuộc sống hàng ngày, từ những ứng dụng trong công nghiệp, nông nghiệp đến các sản phẩm tiêu dùng.
Giải bài tập SGK Hóa 9 bài 1: Bước vào thế giới hóa học
Bài 1: Nêu một số thí dụ về sự biến đổi hóa học xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.
Sự biến đổi hóa học là sự thay đổi về thành phần, cấu trúc của chất, dẫn đến sự hình thành chất mới. Bạn có thể quan sát những hiện tượng biến đổi hóa học quen thuộc trong cuộc sống:
- Sự cháy: Khi đốt cháy nhiên liệu như củi, gas, than, ta thấy chúng biến đổi thành tro, khí cacbonic và hơi nước.
- Sự gỉ sắt: Sắt bị oxi hóa trong không khí tạo thành gỉ sắt, đây là một chất rắn màu nâu đỏ.
- Sự lên men: Quá trình lên men rượu vang, sữa chua, bia là những ví dụ về sự biến đổi hóa học do vi sinh vật.
- Sự quang hợp: Cây xanh hấp thụ ánh sáng mặt trời, nước, khí cacbonic để tạo ra tinh bột và oxi.
Bài 2: Nêu một số thí dụ về sự biến đổi vật lý xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.
Sự biến đổi vật lý là sự thay đổi về trạng thái, hình dạng của chất nhưng không làm thay đổi thành phần, cấu trúc của chất. Ví dụ:
- Nước đá tan chảy: Nước đá chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng, nhưng vẫn là nước (H2O).
- Nước sôi: Nước chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí, nhưng vẫn là nước (H2O).
- Cắt giấy: Giấy bị cắt thành nhiều mảnh nhỏ, nhưng vẫn là giấy.
- Đun nóng đường: Đường chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng, nhưng vẫn là đường.
Bài 3: Hãy cho biết:
- a) Nguyên tử là gì?
- b) Phân tử là gì?
- c) Phân tử của đơn chất và phân tử của hợp chất khác nhau như thế nào?
a) Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt vô cùng nhỏ bé, trung hòa về điện, tạo nên mọi vật chất. Nguyên tử gồm:
- Hạt nhân: Mang điện tích dương (+) và chứa hầu hết khối lượng của nguyên tử. Hạt nhân gồm proton (mang điện tích dương) và nơtron (không mang điện).
- Vỏ nguyên tử: Mang điện tích âm (-) và bao quanh hạt nhân. Vỏ nguyên tử chứa các electron (mang điện tích âm).
b) Phân tử là gì?
Phân tử là hạt đại diện cho chất, gồm một số nguyên tử liên kết với nhau bằng liên kết hóa học.
c) Phân tử của đơn chất và phân tử của hợp chất khác nhau như thế nào?
- Phân tử của đơn chất: Được tạo thành từ một nguyên tố hóa học duy nhất, ví dụ: O2 (khí oxi), N2 (khí nitơ), H2 (khí hidro).
- Phân tử của hợp chất: Được tạo thành từ hai hay nhiều nguyên tố hóa học khác nhau, ví dụ: H2O (nước), CO2 (khí cacbonic), NaCl (muối ăn).
Bài 4: Hãy chỉ ra đâu là hiện tượng vật lý, đâu là hiện tượng hóa học trong các hiện tượng sau:
- a) Cồn để trong lọ không kín bị bay hơi.
- b) Khi đun nóng đường, đường chuyển dần thành màu nâu đen, có mùi khét.
- c) Nước đá để trong cốc bị chảy thành nước lỏng.
- d) Đốt cháy gỗ, gỗ chuyển thành than, khói và khí cacbonic.
- e) Sắt để lâu trong không khí bị gỉ.
- f) Bẻ đôi một thanh sắt.
- g) Rượu để lâu trong không khí bị chua.
- h) Cho vôi sống vào nước, vôi sống tan dần, tỏa nhiệt.
Hiện tượng vật lý:
- a) Cồn để trong lọ không kín bị bay hơi.
- c) Nước đá để trong cốc bị chảy thành nước lỏng.
- f) Bẻ đôi một thanh sắt.
Hiện tượng hóa học:
- b) Khi đun nóng đường, đường chuyển dần thành màu nâu đen, có mùi khét.
- d) Đốt cháy gỗ, gỗ chuyển thành than, khói và khí cacbonic.
- e) Sắt để lâu trong không khí bị gỉ.
- g) Rượu để lâu trong không khí bị chua.
- h) Cho vôi sống vào nước, vôi sống tan dần, tỏa nhiệt.
Bài 5: Nêu những điểm giống nhau và khác nhau cơ bản giữa hỗn hợp và hợp chất.
Giống nhau:
- Cả hỗn hợp và hợp chất đều được tạo thành từ hai hay nhiều chất.
Khác nhau:
Đặc điểm | Hỗn hợp | Hợp chất |
---|---|---|
Thành phần | Các chất trộn lẫn với nhau, không tạo thành chất mới | Các chất kết hợp với nhau theo một tỉ lệ nhất định, tạo thành chất mới |
Tính chất | Giữ nguyên tính chất của các chất ban đầu | Có tính chất khác với tính chất của các chất ban đầu |
Cách tách | Có thể tách riêng các chất bằng phương pháp vật lý | Không thể tách riêng các chất bằng phương pháp vật lý |
Ví dụ | Nước muối, cát và muối, không khí | Nước (H2O), muối ăn (NaCl), đường (C12H22O11) |
Những câu hỏi thường gặp
1. Làm sao để phân biệt hiện tượng vật lý và hiện tượng hóa học?
- Hiện tượng vật lý: Chỉ thay đổi trạng thái, hình dạng của chất, không làm thay đổi thành phần, cấu trúc của chất.
- Hiện tượng hóa học: Thay đổi thành phần, cấu trúc của chất, dẫn đến sự hình thành chất mới.
2. Tại sao khi đun nóng đường lại chuyển màu nâu đen?
Khi đun nóng đường, đường bị phân hủy thành các chất khác, tạo ra màu nâu đen và mùi khét. Đây là một hiện tượng hóa học.
3. Tại sao sắt bị gỉ?
Sắt bị oxi hóa trong không khí, tạo thành gỉ sắt. Đây là một hiện tượng hóa học.
4. Tại sao rượu để lâu trong không khí bị chua?
Rượu bị oxi hóa trong không khí, tạo ra axit axetic, làm cho rượu bị chua. Đây là một hiện tượng hóa học.
5. Tại sao cho vôi sống vào nước lại tỏa nhiệt?
Vôi sống (CaO) tác dụng với nước (H2O) tạo thành vôi tôi (Ca(OH)2), đồng thời tỏa nhiệt. Đây là một hiện tượng hóa học.
Kết luận
Bài học đầu tiên của hóa học lớp 9 là bước khởi đầu cho hành trình khám phá thế giới khoa học thú vị. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm cơ bản của hóa học và cách giải bài tập SGK hóa 9 bài 1. Hãy chăm chỉ học tập, ôn luyện để tiếp thu kiến thức hiệu quả.
Lưu ý: Hãy liên hệ với giáo viên hoặc tìm kiếm thông tin thêm trên mạng internet để giải quyết các thắc mắc và tiếp tục hành trình học hỏi.