Giải Toán Lớp 5 Trang 130 131 bao gồm các bài tập về tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình hộp chữ nhật và hình lập phương. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp học sinh lớp 5 giải quyết các bài toán thực tế và chuẩn bị tốt cho chương trình toán học ở các cấp học cao hơn. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách giải các bài toán trong sách giáo khoa toán lớp 5 trang 130 và 131, kèm theo các bài tập vận dụng và lời giải chi tiết.
Tính Diện Tích Xung Quanh và Diện Tích Toàn Phần của Hình Hộp Chữ Nhật (Trang 130)
Công thức tính diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật là: Sxq = (a + b) x 2 x h. Trong đó, a và b là chiều dài và chiều rộng đáy, h là chiều cao. Công thức tính diện tích toàn phần là: Stp = Sxq + 2 x a x b. Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ cùng phân tích bài tập số 1 trang 130.
Bài Tập 1 Trang 130:
Đề bài yêu cầu tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật có chiều dài 25dm, chiều rộng 1,5m và chiều cao 18dm. Đầu tiên, cần đổi đơn vị đo về cùng một loại, ví dụ dm: 1,5m = 15dm. Sau đó, áp dụng công thức: Sxq = (25 + 15) x 2 x 18 = 1440 dm². Stp = 1440 + 2 x 25 x 15 = 2190 dm².
Tính Thể Tích Hình Hộp Chữ Nhật và Hình Lập Phương (Trang 131)
Thể tích hình hộp chữ nhật được tính bằng công thức: V = a x b x h. Đối với hình lập phương, công thức là: V = a x a x a = a³. Bài tập số 2 trang 131 sẽ giúp chúng ta ôn tập lại kiến thức này.
Bài Tập 2 Trang 131:
Tính thể tích hình hộp chữ nhật có chiều dài 2m, chiều rộng 15dm, chiều cao 1,2m. Đổi đơn vị đo: 15dm = 1,5m. Áp dụng công thức: V = 2 x 1,5 x 1,2 = 3,6 m³.
Tính thể tích hình hộp chữ nhật
Bài Tập Vận Dụng và Lời Giải Chi Tiết
Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm một số bài tập vận dụng sau:
- Một bể nước dạng hình hộp chữ nhật có chiều dài 2m, chiều rộng 1,5m và chiều cao 1,2m. Tính diện tích xung quanh và thể tích của bể nước.
- Một hình lập phương có cạnh 5cm. Tính diện tích toàn phần và thể tích của hình lập phương.
Lời giải:
- Sxq = (2 + 1,5) x 2 x 1,2 = 8,4 m²; V = 2 x 1,5 x 1,2 = 3,6 m³.
- Stp = 6 x 5 x 5 = 150 cm²; V = 5 x 5 x 5 = 125 cm³.
Kết luận
Giải toán lớp 5 trang 130 131 giúp học sinh nắm vững kiến thức về hình hộp chữ nhật và hình lập phương, từ đó áp dụng vào giải quyết các bài toán thực tế. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những hướng dẫn chi tiết và hữu ích.
FAQ
- Công thức tính diện tích xung quanh hình hộp chữ nhật là gì?
- Công thức tính thể tích hình lập phương là gì?
- Làm thế nào để đổi mét sang đề-xi-mét?
- Diện tích toàn phần khác gì với diện tích xung quanh?
- Khi nào nên sử dụng công thức tính thể tích hình hộp chữ nhật?
- Khi nào nên sử dụng công thức tính thể tích hình lập phương?
- Làm sao để nhớ được các công thức này?
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.
Học sinh thường gặp khó khăn khi phân biệt giữa diện tích xung quanh và diện tích toàn phần, cũng như khi áp dụng công thức vào các bài toán có đơn vị đo khác nhau.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các dạng toán khác của lớp 5 trên website KQBD PUB.