Giải Bài Tập Hóa Học 11 Trang 45: Khám Phá Thế Giới Nguyên Tử

Giải Bài Tập Hóa Học 11 Trang 45 là bước đệm quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức về cấu tạo nguyên tử và bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.

Khám Phá Bí Ẩn Nguyên Tử Trang 45 Sách Giáo Khoa Hóa 11

Trang 45 sách giáo khoa Hóa học 11 tập trung vào các bài tập vận dụng liên quan đến cấu trúc nguyên tử, đồng vị, và các hạt cơ bản.

Bài Tập 1: Xác Định Số Hạt Cơ Bản

[image-1|xac-dinh-so-hat-co-ban|Số Hạt Cơ Bản|An image illustrating the concept of protons, neutrons, and electrons in an atom. It should depict the nucleus with protons (positively charged) and neutrons (neutral), surrounded by orbiting electrons (negatively charged). The image should be clear, engaging, and suitable for high school chemistry students.]

Yêu cầu: Cho biết số proton, nơtron và electron trong các nguyên tử hoặc ion sau:

  • Natri ($^{23}_{11}Na$)
  • Ion Magie ($^{24}_{12}Mg^{2+}$)
  • Ion Clorua ($^{35}_{17}Cl^{-}$)

Gợi ý:

  • Số proton (p) bằng số hiệu nguyên tử (Z).
  • Số nơtron (n) bằng số khối (A) trừ số hiệu nguyên tử (n = A – Z).
  • Số electron (e) bằng số proton (p) trong nguyên tử trung hòa điện. Đối với ion, số electron bằng số proton cộng thêm hoặc trừ đi số điện tích của ion.

Bài Tập 2: Đồng Vị Và Khối Lượng Nguyên Tử Trung Bình

Yêu cầu: Nguyên tố X có hai đồng vị là $^{A1}{Z}X$ (chiếm x%) và $^{A2}{Z}X$ (chiếm y%). Tính nguyên tử khối trung bình của X.

Công thức:

Nguyên tử khối trung bình của X = $frac{(A1 x) + (A2 y)}{100}$

Lưu ý: x và y là phần trăm số nguyên tử của mỗi đồng vị.

[image-2|dong-vi-va-khoi-luong-nguyen-tu-trung-binh|Đồng Vị Và Khối Lượng Nguyên Tử Trung Bình|An image depicting the concept of isotopes and average atomic mass. It could show two atoms of the same element with different numbers of neutrons, representing isotopes. The image should visually represent the calculation of average atomic mass based on the abundance of each isotope.]

Bài Tập 3: Ứng Dụng Của Đồng Vị

Yêu cầu: Nêu một số ứng dụng của đồng vị phóng xạ trong đời sống và khoa học.

Gợi ý:

  • Y học: Chẩn đoán và điều trị ung thư, chụp ảnh y tế (xạ hình).
  • Nông nghiệp: Tạo giống cây trồng năng suất cao, bảo quản thực phẩm.
  • Công nghiệp: Theo dõi quá trình sản xuất, kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • Khảo cổ học: Xác định niên đại cổ vật.

Mở Rộng Kiến Thức Với Giải Bài Tập Hóa 11 Trang 45

Bên cạnh những bài tập cơ bản, trang 45 còn chứa đựng nhiều bài tập nâng cao, đòi hỏi học sinh vận dụng linh hoạt kiến thức đã học.

Bài Tập 4: Phân Tích Phổ Khối

[image-3|phan-tich-pho-khoi|Phân Tích Phổ Khối|An image illustrating a mass spectrometer and a mass spectrum. It should depict the process of separating ions based on their mass-to-charge ratio and the resulting spectrum with peaks representing different isotopes. The image should be clear and informative for high school chemistry students.]

Yêu cầu: Dựa vào phổ khối, xác định thành phần đồng vị và nguyên tử khối trung bình của nguyên tố Y.

Phương pháp:

  • Xác định vị trí các đỉnh trên phổ khối, tương ứng với số khối của các đồng vị.
  • Xác định độ cao tương đối của các đỉnh, tương ứng với phần trăm số nguyên tử của mỗi đồng vị.
  • Áp dụng công thức tính nguyên tử khối trung bình.

Bài Tập 5: Liên Hệ Giữa Cấu Tạo Nguyên Tử Và Vị Trí Trong Bảng Tuần Hoàn

Yêu cầu: Cho biết vị trí của nguyên tố Z (Z = 19) trong bảng tuần hoàn. Dự đoán tính chất hóa học cơ bản của Z.

Phương pháp:

  • Viết cấu hình electron của Z.
  • Xác định vị trí của Z dựa vào cấu hình electron (chu kỳ, nhóm).
  • Dự đoán tính chất hóa học dựa vào vị trí của Z trong bảng tuần hoàn.

Kết Luận

Giải bài tập Hóa học 11 trang 45 là chìa khóa giúp học sinh chinh phục thế giới nguyên tử đầy bí ẩn.

Để củng cố kiến thức, bạn đọc có thể tham khảo thêm các bài viết khác trên website:

Hãy liên hệ với chúng tôi qua Số Điện Thoại: 0372999996, Email: [email protected] hoặc đến địa chỉ: 236 Cầu Giấy, Hà Nội khi bạn cần hỗ trợ. Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *