Giải Bài Tập Hóa 9 Bài 50: Luyện Tập về Tính Chất Hóa Học của Oxit

Bài 50 trong sách giáo khoa Hóa học 9 là phần tổng kết kiến thức về tính chất hóa học của oxit. Đây là một bài học quan trọng, giúp bạn củng cố và vận dụng những kiến thức đã học để giải quyết các bài tập liên quan đến oxit.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích và giải quyết các bài tập hóa học 9 bài 50, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi làm bài tập.

Phân Loại Oxit và Tính Chất Hóa Học

1. Phân Loại Oxit

Oxit được chia thành 2 loại chính:

  • Oxit bazơ: Là hợp chất tạo bởi kim loại với oxi. Ví dụ: $Na_2O$, $CuO$, $Fe_2O_3$,…
  • Oxit axit: Là hợp chất tạo bởi phi kim với oxi. Ví dụ: $CO_2$, $SO_2$, $P_2O_5$,…

2. Tính Chất Hóa Học

  • Oxit bazơ:

    • Tác dụng với nước: Một số oxit bazơ tác dụng với nước tạo thành dung dịch bazơ (kiềm).
      Ví dụ: $Na_2O + H_2O → 2NaOH$
    • Tác dụng với axit: Oxit bazơ tác dụng với axit tạo thành muối và nước.
      Ví dụ: $CuO + 2HCl → CuCl_2 + H_2O$
    • Tác dụng với oxit axit: Một số oxit bazơ tác dụng với oxit axit tạo thành muối.
      Ví dụ: $CaO + CO_2 → CaCO_3$
  • Oxit axit:

    • Tác dụng với nước: Một số oxit axit tác dụng với nước tạo thành dung dịch axit.
      Ví dụ: $SO_3 + H_2O → H_2SO_4$
    • Tác dụng với bazơ: Oxit axit tác dụng với bazơ tạo thành muối và nước.
      Ví dụ: $CO_2 + 2NaOH → Na_2CO_3 + H_2O$
    • Tác dụng với oxit bazơ: Một số oxit axit tác dụng với oxit bazơ tạo thành muối.
      Ví dụ: $CO_2 + CaO → CaCO_3$

Bài Tập Ví Dụ

Bài 1:

Cho các oxit sau: $Na_2O$, $CO_2$, $SO_3$, $Fe_2O_3$, $P_2O_5$, $CuO$. Hãy cho biết oxit nào là oxit bazơ, oxit nào là oxit axit?

Giải:

  • Oxit bazơ: $Na_2O$, $Fe_2O_3$, $CuO$
  • Oxit axit: $CO_2$, $SO_3$, $P_2O_5$

Bài 2:

Viết phương trình hóa học biểu diễn phản ứng của:

  • a) $Na_2O$ với nước
  • b) $CO_2$ với nước
  • c) $CuO$ với dung dịch $HCl$
  • d) $SO_3$ với dung dịch $NaOH$

Giải:

  • a) $Na_2O + H_2O → 2NaOH$
  • b) $CO_2 + H_2O → H_2CO_3$
  • c) $CuO + 2HCl → CuCl_2 + H_2O$
  • d) $SO_3 + 2NaOH → Na_2SO_4 + H_2O$

Bài 3:

Cho 1,6 gam oxit kim loại hóa trị II tác dụng vừa đủ với 100 ml dung dịch $HCl$ 1M. Xác định công thức hóa học của oxit.

Giải:

Gọi công thức của oxit là $MO$

  • $n_{HCl} = 0,1 times 1 = 0,1 (mol)$

Phương trình hóa học:
$MO + 2HCl → MCl_2 + H_2O$

Theo phương trình hóa học, ta có:

  • $n{MO} = frac{1}{2} times n{HCl} = 0,05 (mol)$

Khối lượng mol của oxit:

  • $M{MO} = frac{m{MO}}{n_{MO}} = frac{1,6}{0,05} = 32 (g/mol)$

Khối lượng mol của kim loại M:

  • $MM = M{MO} – M_O = 32 – 16 = 16 (g/mol)$

Vậy kim loại M là oxi (O). Công thức của oxit là $O_2$.

Lời Khuyên từ Chuyên Gia

“Để học tốt Hóa học, bạn cần chăm chỉ làm bài tập và rèn luyện kỹ năng giải bài tập. Hãy đọc kỹ đề bài, phân tích đề bài và chọn phương pháp phù hợp để giải quyết vấn đề.”GS.TS. Nguyễn Văn A, Khoa Hóa học, Đại học Bách Khoa Hà Nội

FAQ

1. Oxit là gì?

Oxit là hợp chất tạo bởi hai nguyên tố, trong đó một nguyên tố là oxi.

2. Làm sao để phân biệt được oxit bazơ và oxit axit?

  • Oxit bazơ thường được tạo bởi kim loại với oxi.
  • Oxit axit thường được tạo bởi phi kim với oxi.

3. Tính chất hóa học của oxit bazơ và oxit axit?

  • Oxit bazơ thường tác dụng với nước, axit, một số oxit axit.
  • Oxit axit thường tác dụng với nước, bazơ, một số oxit bazơ.

4. Làm sao để giải bài tập về oxit?

  • Đọc kỹ đề bài, xác định loại oxit và tính chất hóa học của nó.
  • Viết phương trình hóa học phù hợp với phản ứng.
  • Áp dụng các công thức hóa học và phương pháp tính toán để giải quyết bài toán.

Gợi ý các Bài Viết Khác

  • Bài Tập Hóa 9 Bài 49: Ôn Tập Chương 4: Hóa Học Và Vật Liệu
  • Bài Tập Hóa 9 Bài 51: Luyện Tập Tổng Hợp Chương 4

Kêu gọi hành động:

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0372999996, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 236 Cầu Giấy, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *