Giải Bài Tập Hóa Học 9 Trang 43: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Luyện Tập

Chắc hẳn bạn đang tìm kiếm giải đáp cho những bài tập hóa học 9 trang 43 đầy thử thách. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm, phương pháp giải bài tập và cung cấp những ví dụ minh họa cụ thể. Hãy cùng khám phá ngay!

1. Ôn Tập Lý Thuyết

Trước khi bước vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức cơ bản về hóa học lớp 9.

1.1. Khái niệm về Axit, Bazơ và Muối

  • Axit: Là hợp chất có chứa nguyên tử hiđro (H) liên kết với gốc axit. Axit thường có vị chua, tác dụng với bazơ tạo thành muối và nước.
  • Bazơ: Là hợp chất có chứa nhóm hiđroxit (OH) liên kết với kim loại. Bazơ thường có vị đắng, tác dụng với axit tạo thành muối và nước.
  • Muối: Là hợp chất được tạo thành từ kim loại và gốc axit. Muối không có vị chua hay đắng, thường có vị mặn.

1.2. Phản Ứng Trung Hòa

Phản ứng trung hòa là phản ứng hóa học giữa axit và bazơ tạo thành muối và nước.

Công thức chung: Axit + Bazơ → Muối + Nước

Ví dụ:

  • $HCl + NaOH rightarrow NaCl + H_2O$

1.3. Cách Viết Phương Trình Hóa Học

Để viết phương trình hóa học chính xác, cần đảm bảo cân bằng số nguyên tử mỗi nguyên tố ở hai vế của phương trình.

Ví dụ:

  • Phản ứng giữa axit sunfuric ($H_2SO_4$) và natri hiđroxit ($NaOH$):
    • $H_2SO_4 + 2NaOH rightarrow Na_2SO_4 + 2H_2O$

2. Hướng Dẫn Giải Bài Tập Hóa Học 9 Trang 43

Bây giờ, chúng ta cùng giải quyết những bài tập hóa học 9 trang 43.

2.1. Bài tập 1:

Nội dung: Cho 100ml dung dịch $NaOH$ 1M tác dụng với 200ml dung dịch $HCl$ 0,5M.
a) Viết phương trình hóa học.
b) Tính khối lượng muối tạo thành sau phản ứng.
c) Tính nồng độ mol của các chất có trong dung dịch sau phản ứng (coi thể tích dung dịch không thay đổi).

Giải:
a) Phương trình hóa học:

  • $NaOH + HCl rightarrow NaCl + H_2O$

b) Tính khối lượng muối:

  • $n_{NaOH} = C_M.V = 1.0,1 = 0,1$ (mol)
  • $n_{HCl} = C_M.V = 0,5.0,2 = 0,1$ (mol)

Ta thấy: $n{NaOH} = n{HCl}$ => Phản ứng xảy ra vừa đủ.

  • $n{NaCl} = n{NaOH} = n_{HCl} = 0,1$ (mol)
  • $m_{NaCl} = n.M = 0,1.58,5 = 5,85$ (g)

c) Tính nồng độ mol:

  • $V_{dd} = 100 + 200 = 300$ (ml) = 0,3 (l)

  • $C_M(NaCl) = frac{n}{V} = frac{0,1}{0,3} = 0,33$ (M)

Kết luận: Khối lượng muối $NaCl$ tạo thành là 5,85 g. Nồng độ mol của $NaCl$ trong dung dịch sau phản ứng là 0,33 M.

2.2. Bài tập 2:

Nội dung: Trung hòa 200 ml dung dịch $H_2SO_4$ 1M bằng dung dịch $KOH$ 2M.
a) Viết phương trình hóa học.
b) Tính thể tích dung dịch $KOH$ cần dùng.
c) Tính khối lượng muối tạo thành.

Giải:
a) Phương trình hóa học:

  • $H_2SO_4 + 2KOH rightarrow K_2SO_4 + 2H_2O$

b) Tính thể tích dung dịch $KOH$:

  • $n_{H_2SO_4} = C_M.V = 1.0,2 = 0,2$ (mol)
  • $n{KOH} = 2.n{H_2SO_4} = 2.0,2 = 0,4$ (mol)
  • $V_{KOH} = frac{n}{C_M} = frac{0,4}{2} = 0,2$ (l) = 200 ml

c) Tính khối lượng muối:

  • $n_{K_2SO4} = n{H_2SO_4} = 0,2$ (mol)
  • $m_{K_2SO_4} = n.M = 0,2.174 = 34,8$ (g)

Kết luận: Thể tích dung dịch $KOH$ cần dùng là 200 ml. Khối lượng muối $K_2SO_4$ tạo thành là 34,8 g.

3. Các Bài Tập Thường Gặp

Ngoài những bài tập trên, bạn có thể gặp những bài tập liên quan đến:

  • Tính toán nồng độ dung dịch sau khi pha loãng hoặc trộn lẫn.
  • Xác định lượng chất tham gia phản ứng dựa vào khối lượng hoặc thể tích.
  • Tính toán hiệu suất phản ứng.

4. Kêu Gọi Hành Động

Hãy thử sức với các bài tập hóa học 9 trang 43. Nếu gặp khó khăn hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.

Số Điện Thoại: 0372999996
Email: [email protected]
Địa chỉ: 236 Cầu Giấy, Hà Nội.

Chúng tôi có đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *