Giải SBT Vật Lý 7 Bài 13: Áp Suất – Câu Hỏi Thường Gặp

Bài học về áp suất trong chương trình Vật Lý 7 là một trong những kiến thức nền tảng, giúp bạn hiểu rõ hơn về các hiện tượng thường gặp trong cuộc sống như áp suất của nước, áp suất của không khí, … Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn lời giải chi tiết, đầy đủ cho các bài tập trong SBT Vật Lý 7 bài 13, đồng thời giải đáp những thắc mắc phổ biến về áp suất.

1. Áp Suất Là Gì?

Áp suất là đại lượng vật lý đặc trưng cho tác dụng của lực lên một diện tích. Nó được định nghĩa là lực tác dụng vuông góc lên một diện tích, được tính bằng công thức:

Áp suất (p) = Lực (F) / Diện tích (S)

Đơn vị đo áp suất trong hệ SI là Pascal (Pa), với 1 Pa = 1 N/m².

2. Các Loại Áp Suất Thường Gặp

2.1. Áp Suất Khí Quyển

Áp suất khí quyển là áp suất do không khí tác dụng lên mọi vật thể trên trái đất. Do trọng lượng của không khí, chúng ta luôn bị tác động bởi áp suất khí quyển. Càng lên cao, áp suất khí quyển càng giảm.

2.2. Áp Suất Chất Lỏng

Áp suất chất lỏng là áp suất do chất lỏng tác dụng lên vật thể nhúng trong nó. Áp suất chất lỏng phụ thuộc vào độ sâu của vật thể trong chất lỏng và trọng lượng riêng của chất lỏng.

2.3. Áp Suất Rắn

Áp suất rắn là áp suất do vật rắn tác dụng lên một diện tích. Áp suất rắn được sử dụng trong nhiều ứng dụng như máy ép, con dấu, v.v.

3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Áp Suất

  • Lực tác dụng (F): Lực càng lớn, áp suất càng lớn.
  • Diện tích tiếp xúc (S): Diện tích tiếp xúc càng nhỏ, áp suất càng lớn.

4. Ứng Dụng Của Áp Suất Trong Cuộc Sống

Áp suất được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống, từ những điều đơn giản như việc dùng dao để cắt thức ăn, đến những công nghệ hiện đại như máy bay, tàu ngầm, v.v.

4.1. Ứng dụng trong đời sống hàng ngày

  • Dao: Lưỡi dao được thiết kế mỏng và sắc bén để tạo ra áp suất lớn, giúp cắt thức ăn dễ dàng.
  • Kim tiêm: Kim tiêm có đầu nhọn để tạo ra áp suất lớn, giúp đưa thuốc vào cơ thể.
  • Gót giày cao gót: Gót giày cao gót có diện tích tiếp xúc nhỏ, tạo ra áp suất lớn hơn so với giày đế bằng.
  • Xe tải: Xe tải có nhiều bánh xe để giảm áp suất lên mặt đường.

4.2. Ứng dụng trong khoa học và kỹ thuật

  • Máy bay: Áp suất không khí được sử dụng để tạo lực nâng cho máy bay bay lên.
  • Tàu ngầm: Áp suất nước được sử dụng để điều chỉnh độ sâu của tàu ngầm.
  • Máy ép: Áp suất được sử dụng để ép các vật liệu, chẳng hạn như ép dầu từ hạt.

5. Các Bài Tập Trong SBT Vật Lý 7 Bài 13

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải các bài tập trong SBT Vật Lý 7 bài 13, bao gồm:

  • Bài 1: Tính áp suất tác dụng lên đáy bình và điểm A cách đáy bình 0,2m.
  • Bài 2: Một người đứng trên mặt đất có diện tích tiếp xúc với mặt đất là 2dm², trọng lượng của người là 600N. Tính áp suất của người tác dụng lên mặt đất.
  • Bài 3: Một vật có trọng lượng là 50N được đặt trên mặt bàn có diện tích tiếp xúc với mặt bàn là 10cm². Tính áp suất của vật tác dụng lên mặt bàn.
  • Bài 4: Giải thích tại sao khi dùng mũi khoan để đục lỗ trên gỗ, ta phải ấn mạnh vào mũi khoan?

6. Hướng Dẫn Giải Các Bài Tập Trong SBT Vật Lý 7 Bài 13

6.1. Bài 1

Tóm tắt:

  • h = 0,5m
  • h’ = 0,3m
  • d = 10000N/m³

Lời giải:

a) Áp suất tác dụng lên đáy bình:
p = d.h = 10000.0,5 = 5000 Pa

b) Áp suất tác dụng lên điểm A cách đáy bình 0,2m:
p’ = d.h’ = 10000.0,3 = 3000 Pa

Kết luận: Áp suất tác dụng lên đáy bình là 5000 Pa, áp suất tác dụng lên điểm A là 3000 Pa.

6.2. Bài 2

Tóm tắt:

  • S = 2dm² = 0,02m²
  • P = 600N

Lời giải:

Áp suất của người tác dụng lên mặt đất:
p = P/S = 600/0,02 = 30000 Pa

Kết luận: Áp suất của người tác dụng lên mặt đất là 30000 Pa.

6.3. Bài 3

Tóm tắt:

  • P = 50N
  • S = 10cm² = 0,001m²

Lời giải:

Áp suất của vật tác dụng lên mặt bàn:
p = P/S = 50/0,001 = 50000 Pa

Kết luận: Áp suất của vật tác dụng lên mặt bàn là 50000 Pa.

6.4. Bài 4

Lời giải:

Khi dùng mũi khoan để đục lỗ trên gỗ, ta phải ấn mạnh vào mũi khoan để tăng áp suất tác dụng lên gỗ. Áp suất lớn hơn sẽ giúp mũi khoan dễ dàng xuyên qua gỗ.

Kết luận: Việc ấn mạnh vào mũi khoan giúp tăng áp suất, giúp mũi khoan dễ dàng xuyên qua gỗ.

7. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Áp Suất

7.1. Tại sao áp suất khí quyển thay đổi theo độ cao?

Áp suất khí quyển thay đổi theo độ cao do trọng lượng của không khí. Càng lên cao, lượng không khí phía trên càng ít, trọng lượng không khí tác động lên bề mặt càng nhỏ, do đó áp suất khí quyển giảm.

7.2. Áp suất chất lỏng có phụ thuộc vào hình dạng của bình chứa không?

Áp suất chất lỏng không phụ thuộc vào hình dạng của bình chứa. Áp suất chất lỏng chỉ phụ thuộc vào độ sâu của điểm cần tính áp suất và trọng lượng riêng của chất lỏng.

7.3. Áp suất có thể âm không?

Áp suất không thể âm. Áp suất là đại lượng vật lý luôn dương, biểu thị cho lực tác dụng lên một diện tích.

8. Gợi Ý Các Bài Viết Khác

  • Giải SBT Vật Lý 7 Bài 14: Lực đẩy Ác-si-mét
  • Giải SBT Vật Lý 7 Bài 15: Sự nổi
  • Giải SBT Vật Lý 7 Bài 16: Áp suất khí quyển

9. Liên Hệ Hỗ Trợ

Khi cần hỗ trợ giải bài tập hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề áp suất, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0372999996, email: [email protected] hoặc đến địa chỉ: 236 Cầu Giấy, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7 sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *