Giải Bài Tập Địa Lí 9 Bài 5: Đặc Điểm Dân Số Và Phân Bố Dân Cư Việt Nam

Bài 5 trong sách giáo khoa Địa lí lớp 9 đưa chúng ta đến với chủ đề “Đặc điểm dân số và phân bố dân cư Việt Nam”. Đây là một bài học quan trọng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về dân số, sự phân bố dân cư cũng như những thuận lợi và khó khăn mà điều này mang lại cho sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

Dân số Việt Nam: Động lực và thách thức

Việt Nam là một quốc gia đông dân, đứng thứ 3 khu vực Đông Nam Á và thứ 15 trên thế giới. Dân số đông đảo vừa là động lực, vừa là thách thức đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

Thuận lợi

  • Nguồn lao động dồi dào: Dân số đông và trẻ tạo nên nguồn lao động dồi dào, thúc đẩy sản xuất và phát triển kinh tế.
  • Thị trường tiêu thụ rộng lớn: Dân số đông đồng nghĩa với thị trường tiêu thụ rộng lớn, thu hút đầu tư và phát triển thương mại, dịch vụ.
  • Tiềm năng phát triển đa dạng: Dân số đa dạng về ngành nghề, trình độ tạo điều kiện phát triển nhiều lĩnh vực kinh tế – xã hội.

Khó khăn

  • Bất cập về việc làm: Dân số đông gây áp lực lớn lên thị trường lao động, dẫn đến tình trạng thiếu việc làm, thất nghiệp.
  • Chất lượng cuộc sống: Dân số đông, mật độ dân số cao gây áp lực lên cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Môi trường: Dân số tăng nhanh gây sức ép lên môi trường, tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là ở các khu vực đô thị.

Phân bố dân cư không đều

Dân cư Việt Nam phân bố không đều giữa các vùng miền, tập trung đông ở đồng bằng, ven biển và thưa thớt ở miền núi, trung du.

Nguyên nhân

Sự phân bố dân cư không đều chủ yếu do:

  • Điều kiện tự nhiên: Đồng bằng, ven biển có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, phát triển kinh tế, thu hút dân cư.
  • Lịch sử khai thác lãnh thổ: Các vùng đồng bằng, ven biển được khai thác từ lâu đời, hình thành các trung tâm kinh tế, văn hóa, thu hút dân cư.

Hậu quả

Phân bố dân cư không đều gây ra nhiều hệ quả:

  • Chênh lệch vùng miền: Vùng đông dân cư phát triển nhanh, vùng thưa dân cư phát triển chậm, tạo ra sự chênh lệch về kinh tế – xã hội.
  • Nạn di cư tự do: Dân cư từ vùng thưa dân di cư tự do đến vùng đông dân cư tìm kiếm việc làm, gây áp lực lên cơ sở hạ tầng, an ninh trật tự.

Giải pháp và hướng đi

Để giải quyết những vấn đề trên, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ các giải pháp:

  • Kiểm soát tốc độ tăng dân số: Tiếp tục thực hiện chính sách dân số – kế hoạch hóa gia đình.
  • Nâng cao chất lượng dân số: Đầu tư phát triển giáo dục, y tế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • Phân bố lại dân cư: Thực hiện chính sách di dân có tổ chức, khuyến khích phát triển kinh tế – xã hội ở miền núi, trung du.
  • Phát triển kinh tế bền vững: Phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường, sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.

Kết luận

Bài học Giải Bài Tập địa Lí 9 Bài 5 giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm dân số và phân bố dân cư Việt Nam. Từ đó, mỗi người cần nâng cao ý thức, trách nhiệm trong việc thực hiện chính sách dân số – kế hoạch hóa gia đình, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh.

Cần hỗ trợ? Liên hệ ngay Số Điện Thoại: 0372999996, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 236 Cầu Giấy, Hà Nội. Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *