Giải Bài 6 Trang 7 Hóa 12: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Bạn!

Bạn đang gặp khó khăn khi Giải Bài 6 Trang 7 Hóa 12? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng bước giải bài tập một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

Bài 6 trang 7 hóa 12 thuộc chủ đề về tính chất hóa học của kim loại, một chủ đề quan trọng trong chương trình hóa học lớp 12. Bài tập này yêu cầu bạn so sánh tính chất hóa học của kim loại natri (Na) và kim loại sắt (Fe) thông qua phản ứng với nước, với dung dịch axit và với dung dịch muối.

Tính Chất Hóa Học Của Kim Loại Natri (Na)

Phản Ứng Với Nước

Natri là một kim loại rất hoạt động, phản ứng mãnh liệt với nước tạo thành dung dịch kiềm và giải phóng khí hiđro.

Phương trình phản ứng:

2Na + 2H2O → 2NaOH + H2

Hiện tượng:

  • Natri nổi trên mặt nước, tan dần và có khí không màu thoát ra.
  • Dung dịch thu được làm quỳ tím chuyển sang màu xanh.

Phản Ứng Với Dung Dịch Axit

Natri phản ứng mãnh liệt với dung dịch axit loãng tạo thành muối và giải phóng khí hiđro.

Phương trình phản ứng:

2Na + 2HCl → 2NaCl + H2

Hiện tượng:

  • Natri tan dần và có khí không màu thoát ra.
  • Dung dịch thu được làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ.

Phản Ứng Với Dung Dịch Muối

Natri có thể phản ứng với dung dịch muối của kim loại kém hoạt động hơn để tạo thành muối mới và kim loại mới.

Phương trình phản ứng:

2Na + CuSO4 → Na2SO4 + Cu

Hiện tượng:

  • Natri tan dần và có kim loại màu đỏ bám vào bề mặt.

Tính Chất Hóa Học Của Kim Loại Sắt (Fe)

Phản Ứng Với Nước

Sắt không phản ứng với nước ở nhiệt độ thường. Tuy nhiên, ở nhiệt độ cao, sắt có thể phản ứng với hơi nước tạo thành oxit sắt từ (Fe3O4) và giải phóng khí hiđro.

Phương trình phản ứng:

3Fe + 4H2O → Fe3O4 + 4H2 

Hiện tượng:

  • Sắt bị oxi hóa và chuyển sang màu nâu đen.
  • Có khí không màu thoát ra.

Phản Ứng Với Dung Dịch Axit

Sắt phản ứng với dung dịch axit loãng (HCl, H2SO4 loãng) tạo thành muối sắt (II) và giải phóng khí hiđro.

Phương trình phản ứng:

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

Hiện tượng:

  • Sắt tan dần và có khí không màu thoát ra.
  • Dung dịch thu được có màu xanh nhạt.

Sắt cũng phản ứng với dung dịch axit đặc, nóng (H2SO4 đặc, nóng, HNO3 đặc, nóng) nhưng sản phẩm tạo thành phụ thuộc vào nồng độ axit và nhiệt độ phản ứng.

Phản Ứng Với Dung Dịch Muối

Sắt có thể phản ứng với dung dịch muối của kim loại kém hoạt động hơn để tạo thành muối mới và kim loại mới.

Phương trình phản ứng:

Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu

Hiện tượng:

  • Sắt tan dần và có kim loại màu đỏ bám vào bề mặt.

So Sánh Tính Chất Hóa Học Của Natri Và Sắt

  • Tính hoạt động: Natri hoạt động hơn sắt.
  • Phản ứng với nước: Natri phản ứng mãnh liệt với nước, sắt không phản ứng với nước ở nhiệt độ thường.
  • Phản ứng với dung dịch axit: Cả natri và sắt đều phản ứng với dung dịch axit loãng, nhưng natri phản ứng mạnh hơn.
  • Phản ứng với dung dịch muối: Cả natri và sắt đều phản ứng với dung dịch muối của kim loại kém hoạt động hơn, nhưng natri phản ứng mạnh hơn.

Chuyên gia hóa học Nguyễn Văn A chia sẻ: “Sự khác biệt về tính chất hóa học của natri và sắt là do sự khác biệt về cấu tạo nguyên tử và vị trí của chúng trong bảng tuần hoàn.”

Câu Hỏi Thường Gặp

1. Tại sao natri hoạt động mạnh hơn sắt?

Natri có điện tích hạt nhân nhỏ hơn sắt, bán kính nguyên tử lớn hơn sắt, do đó electron hóa trị của natri dễ dàng tách khỏi nguyên tử hơn, dẫn đến tính hoạt động hóa học mạnh hơn.

2. Sắt có thể phản ứng với dung dịch muối của kim loại nào?

Sắt có thể phản ứng với dung dịch muối của kim loại kém hoạt động hơn sắt như đồng (Cu), bạc (Ag), thủy ngân (Hg),…

3. Làm sao để nhận biết khí hiđro thoát ra khi kim loại phản ứng với axit?

Có thể nhận biết khí hiđro thoát ra bằng cách đốt khí đó, ngọn lửa cháy với tiếng nổ nhỏ.

Gợi Ý Các Bài Viết Khác

  • Tính chất hóa học của kim loại
  • Các phản ứng hóa học quan trọng của kim loại
  • Ứng dụng của kim loại trong đời sống

Kêu Gọi Hành Động

Bạn cần hỗ trợ thêm về bài tập hóa học? Liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0372999996, email [email protected], hoặc đến địa chỉ 236 Cầu Giấy, Hà Nội. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *